Warning: date(): It is not safe to rely on the system's timezone settings. You are *required* to use the date.timezone setting or the date_default_timezone_set() function. In case you used any of those methods and you are still getting this warning, you most likely misspelled the timezone identifier. We selected the timezone 'UTC' for now, but please set date.timezone to select your timezone. in /home/tbr/public_html/index.php on line 2

Warning: session_start(): Cannot send session cookie - headers already sent by (output started at /home/tbr/public_html/index.php:2) in /home/tbr/public_html/source.php on line 3

Warning: session_start(): Cannot send session cache limiter - headers already sent (output started at /home/tbr/public_html/index.php:2) in /home/tbr/public_html/source.php on line 3
ĐẦU LỌC TIỆT TRÙNG StarTech Hydrophilic PTFE 33mm (PTFE033S022I, PTFE033S045I)
icon-phone icon-mail icon-zalo

Dụng cụ thí nghiệm

ĐẦU LỌC TIỆT TRÙNG StarTech Hydrophilic PTFE 33mm (PTFE033S022I, PTFE033S045I)

Startech™ 33mm Sterile Syringe Filters

Hãng sản xuất: Finetech - Đài Loan
Mã sản phẩm:
+ PTFE033S022I: Đầu lọc tiệt trùng StarTech Hydrophilic PTFE 33mm * 0.22 µm
+ PTFE033S045I: Đầu lọc tiệt trùng StarTech Hydrophilic PTFE 33mm * 0.45 µm

Giá bán: Liên hệ

Chất liệu PTFE được xử lý tiệt trùng, có độ ổn định nhiệt tốt, kích thước lỗ 0.22 hoặc 0.45 µm, thích hợp để lọc sạch các dung dịch hữu cơ, dung môi mạnh, các mẫu có tính acid, bazo,...Ứng dụng trong quá trình phân tích mẫu trên các hệ máy đòi hỏi độ tinh khiết cao như: máy UHPLC và LC-MS, AAS,...đặc biệt phân tích các mẫu sinh học.

Tính năng nổi bật:

- Vật liệu vỏ (housing): PP (Polypropylene ) tiêu chuẩn y tế

- Chất liệu màng lọc: PTFE (Polytetrafluoroetylen), là một fluoropolyme tổng hợp của tetrafluoroetylen, có tính kháng hóa học cao và liên kết protein thấp

- Khóa dạng vặn xoắn an toàn hơn

- Thể tích giữ lại trên màng lọc thấp: < 100 µl

- Tương thích với nhiều hóa chất khác nhau

 

- Đường kính ngoài: 33 mm

- Đường kính màng: 25 mm

- Diện tích lọc: 3.9 cm²

- Kích thước lỗ: 0.22 hoặc 0.45 µm

- Thể tích mẫu xử lý: 100 mL

- Áp suất nén(PSI): 5.2 Bar (75psi)

- Nhiệt độ cao nhất: 45°C

- Quy cách: 100 cái/ túi